Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
minceur
|
danh từ giống cái
độ mỏng
độ mỏng của dạ
độ mảnh; sự mảnh khảnh
sự ít ỏi
sự ít chứng cứ
phản nghĩa Epaisseur , grosseur