Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mil
|
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) như millet 1
(thể dục thể thao) chùy gỗ
tính từ
nghìn (chỉ năm)
năm 1997 (một nghìn chín trăm chín mươi bảy)