Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
microsillon
|
danh từ giống đực
rãnh mịn (ở đĩa hát)
đĩa hát rãnh mịn
đĩa hát rãnh mịn