Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mercenaire
|
tính từ
làm thuê
lính đánh thuê
(từ cũ, nghĩa cũ) vụ lợi
tâm hồn vụ lợi
danh từ
người làm thuê
lính đánh thuê
đội lính đánh thuê
làm quần quật