Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
maussade
|
tính từ
cáu kỉnh, gắt gỏng
tính tình hay gắt gỏng
người gắt gỏng
buồn, âm u
trời âm u
phản nghĩa Amène , charmant , enjoué , gai , jovial . Divertissant