Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
marron
|
danh từ giống đực
hạt dẻ
màu hạt dẻ
màu hạt dẻ sậm
thẻ hiện diện (ở xưởng may)
(thông tục) cú
đánh ai một cú
cục bột vón (trong bánh mì)
món tóc buộc dải
hạt kẹn Ấn Độ
cú kêu cho ma ăn
tính từ ( không đổi)
(có) màu hạt dẻ
áo dài màu hạt dẻ
bị lừa, bị thất vọng
tính từ
hành nghề không đủ tư cách
luật sư hành nghề không đủ tư cách
bỏ trốn (nô lệ)