Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
marraine
|
danh từ giống cái
mẹ đỡ đầu
mẹ đỡ đầu một đứa trẻ
bà chủ trì lễ khánh thành (một chiếc tàu)
bà giới thiệu (bà khác vào hội)
mẹ chiến sĩ