Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
marmot
|
danh từ giống đực
(thân mật) cậu bé
(từ cũ, nghĩa cũ) tượng nhỏ kì dị
đợi chán chê