Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
marcheur
|
tính từ
(động vật học) đi
chim đi, chim chạy (trái với chim bay)
danh từ
người đi bộ; người giỏi đi bộ
lão già hay ve gái