Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
maquiller
|
ngoại động từ
hoá trang
hoá trang mặt
hoá trang cho một diễn viên
làm giả, giả mạo
làm giả hộ chiếu
(nghĩa bóng) đổi khác đi (nhằm đánh lừa)
đổi khác sự việc (nhằm đánh lừa)
biến đổi vụ giết người thành một tai nạn
phản nghĩa Démaquiller . Rétablir
(đánh bài) (đánh cờ) đánh bạc gian