Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
manitou
|
danh từ giống đực
thần thiện; thần ác (thổ dân Mỹ)
(thân mật) người quyền thế, ông trùm
một ông trùm công nghiệp