Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
manifestation
|
danh từ giống cái
sự biểu lộ, sự biểu hiện
sự biểu lộ tình cảm
sự biểu lộ niềm vui
những biểu hiện lâm sàng của một căn bệnh
cuộc biểu tình
kêu gọi biểu tình
cuộc biểu tình chống chiến tranh
tham gia vào cuộc biểu tình
đại hội liên hoan
đại hội liên hoan âm nhạc
(tôn giáo) sự hiện hình (của Chúa)