Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mangeaille
|
danh từ giống cái
(thân mật) cái ăn
tìm cái ăn
(nghĩa xấu) thức ăn tồi
(từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn vật nuôi