Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mamelle
|
danh từ giống cái
vú căng sữa
đầu vú (núm vú)
trẻ còn bú
trong tim