Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
méta
|
danh từ giống đực
(viết tắt métaldéhyde ) meta (chất metanđehit dưới hình thức thỏi nhỏ, dùng làm chất đốt)
bếp đun meta