Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
météorologie
|
danh từ giống cái
khí tượng học
đài khí tượng, trung tâm khí tượng
làm việc ở đài khí tượng quốc gia