Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mécontenter
|
ngoại động từ
làm không vừa lòng, gây bất bình, gây bất mãn
học trò làm thầy cô không vừa lòng
một biện pháp làm mọi người bất bình
phản nghĩa Contenter , plaire