Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mâchonnement
|
danh từ giống đực
sự nhai chậm rãi, sự gặm
sự nhai chậm rãi của con bò cái
(y học) chứng nhai không