Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lunch
|
danh từ giống đực
bữa ăn nhẹ; tiệc ăn đứng (nhân đám cưới...)
được mời dự tiệc đám cưới