Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
loucher
|
nội động từ
lác mắt, lé
ngoại động từ gián tiếp
(thân mật) ( loucher sur ) ngấp nghé, dòm ngó thèm thuồng
dòm ngó thèm thuồng cái gì
kích động trí tò mò của ai
làm cho ai thèm thuồng