Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
longuet
|
tính từ
(thân mật) hơi dài
áo hơi dài
diễn văn hơi dài
danh từ giống đực
bánh mì dài