Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
litanie
|
danh từ giống cái
(thân mật) chuỗi dài, chuỗi lải nhải
một chuỗi dài những yêu sách
vẫn cứ lải nhải thế đấy
( số nhiều) kinh cầu nguyện