Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lis
|
danh từ giống đực
huệ tây, loa kèn trắng (cây, hoa)
hình huệ tây (huy hiệu), biểu hiệu nhà vua
nước da trắng nõn
đồng âm Lice , lisse