Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
limande
|
danh từ giống cái
(động vật học) cá bơn limăng
(kỹ thuật) mảnh ván; thước dẹt (của thợ mộc)
(hàng hải) vải nhựa bọc thừng
người phụ nữ lép xẹp (không có ngực)
(thông tục) quỵ luỵ