Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lieutenant
|
danh từ giống đực
viên phó
(quân đội) trung uý
(sử học) thẩm phán quan
đại uý hải quân
(từ cũ, nghĩa cũ) trung tướng
(sử học) quan phụ chính