Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
leu
|
danh từ giống đực
( à la queue leu leu ) đi nối đuôi nhau
( số nhiều là lei ) đồng lây (tiền Ru-ma-ni)