Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lentille
|
danh từ giống cái
(thực vật học) đậu lăng
cây đậu lăng con
một đĩa đậu lăng
(vật lý) học thấu kính
thấu kính hội tụ
thấu kính phân kì
thấu kính tụ sáng
thấu kính hai mặt lõm
thấu kính hai mặt lồi
thấu kính lồi-lõm
thấu kính lõm-lồi
thấu kính phẳng-lõm
thấu kính phẳng-lồi
thấu kính đơn
thấu kính trụ-cầu
nốt tàn nhang
bèo tấm
quả lắc (đồng hồ)