Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lavure
|
danh từ giống cái
nước rửa (bát...)
sự rửa
sự rửa quặng
( số nhiều) vụn vàng, vụn bạc (nhặt được khi đãi tro, đãi rác)
(thân mật) cháo loãng, canh nhạt