Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lavement
|
danh từ giống đực
(y học) sự thụt
thụt giữ
(thông tục, cũ) kẻ quấy rầy
(tôn giáo) lễ rửa chân