Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
latte
|
danh từ giống cái
(xây dựng) lati, mè
(sử học) kiếm kỵ binh
(thân mật) giày
chân, bàn chân
một cú đá
(thân mật) ván trượt tuyết