Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lampion
|
danh từ giống đực
đèn xếp
(thông tục) mắt
(từ cũ, nghĩa cũ) đèn cốc
(thân mật) nốc nhiều rượu quá