Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lacune
|
danh từ giống cái
lỗ hổng, lỗ khuyết
khoáng vật đầy lỗ hổng
đoạn khuyết (trong một văn bản...)
lấp đầy một đoạn khuyết
thiếu sót
kiến thức anh ta có nhiều thiếu sót, kiến thức của anh ta có nhiều lỗ hổng