Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lacunaire
|
tính từ
có lỗ hổng, hổng, có lỗ khuyết
(sinh vật học) mô hổng
hội chứng lỗ khuyết
có thiếu sót
tư liệu thiếu sót