Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lacet
|
danh từ giống đực
dây buộc (giày, áo...)
hình chữ chi
đường chữ chi
dò, thòng lọng (để bẫy chim, thú)
thả dò
dải trang sức
sự lúc lắc (xe cộ)