Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lâchement
|
phó từ
hèn nhát
hèn nhát chạy trốn
hèn, hèn hạ
chúng nó đã hèn hạ ám sát ông ta
(từ hiếm, nghĩa hiếm) lỏng, lỏng lẻo
chiếc ca-vát phất phất lỏng lẻo quanh cổ