Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
juste
|
tính từ
công bằng
người công bằng
bản án công bằng
chính đáng
cơn giận chính đáng
sự nghiệp chính nghĩa
đúng, chính xác, xác đáng, thích đáng
lập luận đúng
cái nhìn chính xác
từ thích đáng
vừa vặn, vừa khéo
tỉ lệ vừa vặn
sít, chật
giày quá sít
hơi thiếu
bữa ăn quá thiếu đối với mười người ăn
chính đáng
thiếu tiền
trời ơi! (tỏ ý ngạc nhiên, bất bình)
danh từ
người công minh chính trực; người ngoan đạo mẫu mực
danh từ giống đực
cái công bằng
cái công bằng và cái bất công
ngủ ngon giấc
phó từ
đúng, chính xác
nhìn đúng
đúng ngay, đúng vào
đúng ngay trên ngọn cây
đúng cái cần thiết
đúng vào lúc ấy
vừa vặn; hơi thiếu
dự toán hơi thiếu
đúng, chính xác
không biết chính xác
(thân mật) đúng theo lẽ
đúng theo lẽ, anh sẽ được trả tiền