Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
jurisprudence
|
danh từ giống cái
pháp chế
lối xét xử (của một toà án)
(từ cũ; nghĩa cũ) pháp luật học
thành quy tắc (cho người khác theo)