Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
juger
|
ngoại động từ
xét xử, xử
xét xử một tội phạm
trường hợp khó xử
quyền xét xử
phân xử, làm trọng tài
phân xử một cuộc tranh chấp
phán đoán; phán xét, nhận định, đánh giá
nhận định người theo bề ngoài
đánh giá một thí sinh
cho là, nghĩ là
nói điều mình cho là sự thật
nghĩ là cần phải
tưởng tượng
hãy tưởng tượng tôi ngạc nhiên biết mấy
ngoại động từ gián tiếp
phán đoán, nhận định, đánh giá
nhận định về ai
nhận định về khoảng cách, đoán khoảng cách
tưởng tượng
hãy tưởng tượng nỗi vui mừng của tôi
không nên xét đoán bằng vẻ bề ngoài
đừng xem mặt mà bắt hình dong
danh từ giống đực
( Au juger ) như au - jugé (xem jugé )