Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
jouette
|
danh từ giống cái
(săn bắn) hang thỏ nông
tính từ
ham chơi
đứa trẻ này rất ham chơi