Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
jambier
|
tính từ
xem jambe
(giải phẫu) cơ cẳng chân
danh từ giống đực
(giải phẫu) cơ cẳng chân
gỗ cẳng chân (con vật làm thịt)
vòng lồng chân (để leo dây)