Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
jambière
|
tính từ giống cái
xem jambier
danh từ giống cái
ghệt, xà cạp