Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
jalousie
|
danh từ giống cái
lòng ghen ghét, lòng ganh tị
lòng ganh tị trong nghề nghiệp
chứng ghen tuông, máu ghen
chứng ghen tuông của một ông chồng
phản nghĩa Indifférence
bức mành, bức sáo
hạ bức mành xuống
(thực vật học) cẩm chướng râu
bánh kem mơ