Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inventaire
|
danh từ giống đực
sự kiểm kê
kiểm kê một gia tài
bản kiểm kê
lập một bản kiểm kê