Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
introduction
|
danh từ giống cái
sự đưa vào, sự dẫn vào; sự vào
sự dẫn khách vào phòng đợi
sau khi vào tới nơi
sự nhập, sự gia nhập
sự nhập một từ
sự nhập các sản phẩm nước ngoài
sự gia nhập vào một đảng
sự cho vào, sự đút vào
sự cho ống thông vào cơ thể
lời nói đầu, lời tựa (của một cuốn sách); phần mở đầu, phần nhập đề (của một bài luận..)
cuốn sách này bắt đầu bằng một lời tựa khá dài
(âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu
sách nhập môn; kiến thức nhập môn
thư giới thiệu
phản nghĩa Sortie . Eviction , renvoi . Conclusion