Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
intimider
|
ngoại động từ
hăm dọa, đe doạ, doạ
tìm cách hăm doạ ai
làm cho rụt rè e sợ
cô ta có vẻ rụt rè e sợ