Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
interrogateur
|
tính từ
dò hỏi
vẻ dò hỏi
danh từ
người hỏi thi
(từ cũ, nghĩa cũ) người hỏi