Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
intercesseur
|
danh từ giống đực
(văn học) người can thiệp giúp, người nói giùm
là người can thiệp giúp ai (biện hộ cho ai (luật sư))