Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
intendance
|
danh từ giống cái
sự quản lý, sự quản trị
giao cho ai quản lý của cải
sự quản lý tài chính
(quân sự) quân nhu, cục quân nhu
đi đến cục quân nhu
(từ cũ; nghĩa cũ) chức quản đốc
(sử học) quận hạt ( Pháp)