Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inspirateur
|
tính từ
(sinh vật học; sinh lý học) hít vào
cơ hít vào
phản nghĩa Expirateur
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) gợi cảm, gây cảm hứng
nguồn cảm hứng
danh từ
người truyền cảm, người gợi ý, vật truyền cảm
người khởi xướng
người khởi xướng một học thuyết
người khởi xướng một âm mưu
danh từ giống đực
(y học) máy thở nhân tạo