Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
insomnie
|
danh từ giống cái
sự mất ngủ
sự mất ngủ do lo lắng
thuốc chống mất ngủ (thuốc ngủ)
thời gian mất ngủ, giai đoạn bị mất ngủ
có thời gian bị mất ngủ khá lâu